- Ja
- zh-TW
- Vi
- Id
- En
短期コース(認定対象外課程)
在留資格:留学以外(家族滞在、日本人の配偶者等、技術・人文知識・国際業務など)
大崎市やその近郊にお住まいの外国籍の方など日本語教育を必要とされる方が、
1か月~3か月の期間、体系的に学べるコースです。
学習期間
- 3か月コース(毎月初 – 翌々月末)
- 2か月コース(毎月初 – 翌月末)
- 1か月コース(毎月初 – 当月末)
入学定員
年間50名程度
授業時間週5日(月曜日~金曜日)1日あたり4時限
1時限目 | 10:00~10:45(45分) |
---|---|
2時限目 | 10:55~11:40(45分) |
昼休み(60分) | |
3時限目 | 12:40~13:25(45分) |
4時限目 | 13:35~14:20(45分) |
授業料等単位:円
3か月コース | 2か月コース | 1か月コース | |
---|---|---|---|
授業料 | 165,000 | 110,000 | 55,000 |
教材料 | 15,000 | 10,000 | 5,000 |
校納金合計 | 180,000 | 120,000 | 60,000 |
Contactお問い合わせ
短期コースの受講を希望される方は、
お問い合わせフォームに必要事項をご記入のうえ、本学まで送信してください。
なお、定員の充足状況等により、受講いただけない場合もありますので、予めご了承ください。
短期課程(非認定對象課程)
在留資格:非留學(家屬居留、日本人配偶等、技術/人文知識/國際業務等)
大崎市及其鄰近地區的外籍人士等需要日語教育的人,
可在1至3個月期間系統性學習。
學習期間
- 3個月課程(每月初 – 下下個月月底)
- 2個月課程(每月初 – 下個月月底)
- 1個月課程(每月初 – 當月月底)
入學名額
每年約50名
上課時間每週5天(週一至週五)每天4堂課
第1堂課 | 10:00~10:45(45分鐘) |
---|---|
第2堂課 | 10:55~11:40(45分鐘) |
午休(60分) | |
第3堂課 | 12:40~13:25(45分鐘) |
第4堂課 | 13:35~14:20(45分鐘) |
學費等單位:日圓
3個月課程 | 2個月課程 | 1個月課程 | |
---|---|---|---|
學費 | 165,000 | 110,000 | 55,000 |
教材費 | 15,000 | 10,000 | 5,000 |
總計學雜費 | 180,000 | 120,000 | 60,000 |
Khóa ngắn hạn(Khóa học không thuộc đối tượng được chứng nhận)
Tư cách lưu trú: Ngoài tư cách Du học (Cư trú cùng gia đình, Vợ chồng người Nhật, v.v., Kỹ thuật – Tri thức nhân văn – Nghiệp vụ quốc tế, v.v.)
Đây là khóa học dành cho những người cần học tiếng Nhật,
chẳng hạn như
người nước ngoài sống ở Thành phố Osaki hoặc các khu vực lân cận, v.v, có thể học một cách
hệ thống trong khoảng thời gian từ 1 đến 3 tháng
Thời lượng học
- Khóa học 3 tháng (đầu mỗi tháng đến cuối tháng sau nữa)
- Khóa học 2 tháng (đầu mỗi tháng đến cuối tháng sau)
- Khóa học 1 tháng (đầu mỗi tháng đến cuối tháng đó)
Số lượng nhập học tối đa
Khoảng 50 người trong cả năm
Giờ học: 5 ngày/tuần (Thứ Hai đến Thứ Sáu), 4 tiết/ngày
Tiết 1 | 10:00 – 10:45 (45 phút) |
---|---|
Tiết 2 | 10:55 – 11:40 (45 phút) |
Nghỉ trưa (60 phút) | |
Tiết 3 | 12:40 – 13:25 (45 phút) |
Tiết 4 | 13:35 – 14:20 (45 phút) |
Phí giờ học, v.v.Đơn vị: yên
Khóa học 3 tháng | Khóa học 2 tháng | Khóa học 1 tháng | |
---|---|---|---|
Phí giờ học | 165,000 | 110,000 | 55,000 |
Phí tài liệu học tập | 15,000 | 10,000 | 5,000 |
Tổng số tiền nộp cho trường | 180,000 | 120,000 | 60,000 |
ContactLiên hệ
Nếu muốn tham dự khóa học ngắn hạn,
vui lòng điền vào các mục cần thiết trong mẫu
liên hệ và gửi đến trường.
Lưu ý rằng có trường hợp không thể tham dự khóa học do đã đủ số lượng tối đa, v.v, rất mong quý vị thông cảm.
Program jangka pendek(Program di luar target sertifikasi)
Jenis visa: selain Pelajar (tinggal bersama keluarga, pasangan orang Jepang, dan lainnya, Engineer / Specialist in Humanities / International Services)
Kelas dimana siswa dapat belajar secara sistematis dalam jangka waktu 1
hingga 3 bulan bagi yang membutuhkan pendidikan bahasa Jepang,
seperti orang asing yang
tinggal di Kota Osaki dan sekitarnya.
Jangka waktu pembelajaran
- Kelas 3 bulan (setiap awal bulan – akhir bulan di dua bulan berikutnya)
- Kelas 2 bulan (setiap awal bulan – akhir bulan berikutnya)
- Kelas 1 bulan (setiap awal bulan – akhir bulan tersebut)
Kuota penerimaan siswa
Sekitar 50 orang per tahun
Waktu pembelajaran5 hari dalam sepekan (Senin ~ Jumat) 4 jam pembelajaran per hari
Jam ke-1 | 10:00-10:45 (45 menit) |
---|---|
Jam ke-2 | 10:55-11:40 (45 menit) |
Istirahat makan siang (60 menit) | |
Jam ke-3 | 12:40-13:25 (45 menit) |
Jam ke-4 | 13:35-14:20 (45 menit) |
Biaya pendidikan, dan lain-lainSatuan : Yen
Kelas 3 bulan | Kelas 2 bulan | Kelas 1 bulan | |
---|---|---|---|
Biaya pendidikan | 165,000 | 110,000 | 55,000 |
Biaya bahan ajar | 15,000 | 10,000 | 5,000 |
Total biaya sekolah | 180,000 | 120,000 | 60,000 |
Kontak
Bagi yang ingin mengikuti kelas program jangka pendek,
silakan mengisi item-item
yang diperlukan pada formulir kontak dan kirimkan ke sekolah kami.
Harap diperhatikan bahwa beberapa kelas mungkin tidak tersedia karena kondisi kuota yang tidak terpenuhi atau alasan lainnya.
Short-Term Course(Non-accredited course)
Status of Residence: Any except “Student.”E.g., Dependent (family stay), Spouse or Child of Japanese National, Engineer/Specialist in humanities/International services
A course where those who require Japanese language education, such as
foreign nationals living in Osaki City and the surrounding area,
study Japanese
systematically for a period of one to three months.
Period of Study
- 3-Month Course (start of each month to the end of the second following month)
- 2-Month Course (start of each month to the end of the following month)
- 1-Month Course (start of each month to the end of the current month)
Capacity
50 Students per year
Class hoursClasses are held five days a week (Monday to Friday) with four periods per day.
1st Period | 10:00–10:45 (45 minutes) |
---|---|
2nd Period | 10:55–11:40 (45 minutes) |
Lunch break (60 minutes) | |
3rd Period | 12:40–13:25 (45 minutes) |
4th Period | 13:35–14:20 (45 minutes) |
Tuition feeUnit: JPY
3-Month Course | 2-Month Course | 1-Month Course | |
---|---|---|---|
Tuition fee | 165,000 | 110,000 | 55,000 |
Educational materials fees | 15,000 | 10,000 | 5,000 |
Total school fees | 180,000 | 120,000 | 60,000 |
Contact
For those interested in enrolling in the Short-Term Course,
please fill out the
required information in the contact form and submit it to Osaki City Japanese
Language School.
Please note that enrollment may not be available if the capacity has been reached.